Vách ngăn nhà vệ sinh

Vách ngăn nhà vệ sinh là hệ thống các tấm chắn được làm từ vật liệu compact có khả năng chịu nước, kết hợp với phụ kiện để chia không gian thành các buồng vệ sinh nhỏ riêng biệt. Chúng giúp tạo sự riêng tư, tăng tính thẩm mỹ và vệ sinh cho không gian, đặc biệt là tại các khu vực công cộng như trường học, bệnh viện và trung tâm thương mại, ….

1. Giới thiệu tổng quan vách ngăn vệ sinh

Vách ngăn nhà vệ sinh là hệ thống các tấm vật liệu chịu nước như compact, MFC hay kính cường lực được sử dụng để lắp đặt, chia các khu vực vệ sinh công cộng thành các buồng nhỏ độc lập, tạo nên không gian riêng tư, nhằm mục đích tối ưu hoá không gian, đảm bảo tính thẩm mỹ, sạch sẽ và độ bền cao trong môi trường ẩm ướt. 

Việc lựa chọn sử dụng các vật liệu vách ngăn thay cho tường gạch truyền thống không chỉ  giúp tối ưu giá trị thẩm mỹ, chi phí và khả năng vệ sinh làm sạch, mà còn đem lại nhiều lợi ích khác về sự đa dạng vật liệu, thi công nhanh chóng, đặc biệt, với tấm compact, đây là vật liệu có khả năng chịu nước đem lại độ bền cao, phù hợp cho mọi không gian lắp đặt.

2. Các loại vật liệu tấm vách ngăn nhà vệ sinh

2.1. Tấm vách ngăn compact HPL

Tấm compact HPL là vật liệu ván gỗ nhựa nhân tạo, có thành phần là nhiều lớp giấy kraft kết hợp với nhựa phenolic, bề mặt phủ melamine. Ưu điểm lớn nhất của sản phẩm này là khả năng chịu nước 100%, chịu được va đập mạnh và có độ bền cao. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là giá thành cao hơn các vật liệu khác, và trọng lượng lớn nên quá trình gia công, vận chuyển khó khăn hơn.

2.2. Tấm vách ngăn compact CDF

Cũng là vật liệu compact - tấm gỗ ép mật độ cao, có khả năng chịu nước. Tuy nhiên, các tấm compact CDF có độ nén dưới 1430psi như tấm compact HPL, do đó chúng không có khả năng chịu nước tối đa. Compact CDF là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có thời gian sử dụng ngắn và giới hạn về ngân sách. 

2.3. Vách ngăn nhà  vệ sinh MFC lõi xanh

Vách ngăn MFC lõi xanh chống ẩm là hệ thống vách được làm từ tấm gỗ dăm (Chipboard) ép công nghiệp phủ Melamine. Phần lõi có chứa các hạt keo chống ẩm màu xanh đặc trưng, giúp tăng cường khả năng chịu ẩm. Đây là giải pháp kinh tế nhất cho vách ngăn vệ sinh công cộng, phù hợp với các khu vực có độ ẩm vừa phải. Sản phẩm nổi bật với giá thành thấp, màu sắc đa dạng và dễ dàng thi công, lắp đặt.

3. So sánh các vật liệu vách ngăn nhà vệ sinh 

Tiêu chí

Compact HPL (Solid Phenolic)

Compact CDF (Compact Density Fiberboard)

MFC lõi xanh

Cấu tạo

Nhiều lớp giấy kraft tẩm nhựa phenolic ép nhiệt/ap suất cao; lõi đặc, bề mặt phủ melamine/overlay. 

Tấm sợi gỗ (bột sợi/ cellulose) ép keo ở nhiệt độ/áp suất cao — lõi đặc, màu lõi thường đen sậm. 

Ván dăm phủ melamine; sử dụng keo/chất kết dính đặc biệt chống ẩm (màu lõi thường xanh để phân biệt). 

Khả năng chống ẩm / chịu nước

Rất tốt — thường được mô tả là chống nước (waterproof), thích hợp dùng nhà vệ sinh, khu ẩm ướt. 

Khả năng chịu ẩm cao (hơn ván gỗ thông thường) nhưng không tuyệt đối bằng HPL vì cấu tạo từ sợi gỗ; vẫn dùng nhiều cho vách ngăn vệ sinh vì giá tốt. 

Chịu ẩm tốt hơn MFC thường nhờ lõi xanh/keo chống ẩm — phù hợp nội thất ẩm, tủ toilet, vách nhẹ nhưng không waterproof như Compact HPL. 

Độ bền / khả năng chống va đập & mài mòn

Rất bền, chống va đập, chống xước tốt; lõi đặc ít cong vênh. 

Độ bền khá tốt, nhưng chịu va đập & mài mòn kém hơn HPL. 

Độ bền trung bình — phù hợp công trình nhẹ, nội thất; kém hơn 2 loại compact về chịu lực và chịu nước. 

Bề mặt & hoàn thiện

Bề mặt mịn, đa dạng hoa văn (vân gỗ, trơn), dễ vệ sinh; phủ melamine/overlay chống hóa chất. 

Có thể có lớp phủ trang trí; khi cắt mép có thể thấy bề mặt lõi sần hơn so với HPL. 

Phủ melamine; bề mặt đa dạng màu, nhưng bền bề mặt kém hơn compact; dễ lau chùi. 

Trọng lượng & độ dày phổ biến

Lõi đặc, nặng hơn; độ dày phổ biến: 12mm, 18mm. 

Thường mỏng nhẹ hơn HPL ở cùng kích thước; các độ dày tương tự được sản xuất. 

Nhẹ hơn compact; dày/kiểu đa dạng theo nhà sản xuất (thường dưới dạng tấm MFC công nghiệp). 

Khả năng chống cháy

Có tính chịu nhiệt/khó cháy hơn vật liệu thông thường (tùy tiêu chuẩn nhà sản xuất).

Có khả năng chịu nhiệt tốt (tùy loại), nhưng độ chịu nhiệt có thể khác biệt theo cấu tạo.

MFC lõi xanh không phải vật liệu chịu cháy chuyên dụng; cần kiểm tra tiêu chuẩn cụ thể nếu yêu cầu chống cháy.

Ứng dụng phù hợp

Vách ngăn nhà vệ sinh công cộng/cao cấp, phòng tắm, nơi ẩm ướt, nơi cần bề mặt chịu mài mòn cao. 

Vách ngăn vệ sinh, nội thất công nghiệp khi cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn muốn khả năng chịu ẩm tốt. 

Nội thất gia đình, tủ bếp/ tủ toilet, vách ngăn nhẹ ở khu ít tiếp xúc trực tiếp với nước. 

Giá (tương đối)

Cao nhất trong 3 loại (do vật liệu & quy trình sản xuất).

Trung bình — thường rẻ hơn HPL, hợp lý cho dự án cần tiết kiệm. 

Rẻ nhất/ hoặc tương đối rẻ so với compact; chi phí thấp hơn nhưng phải chấp nhận giới hạn chịu nước. 

Ưu điểm chính

Chống nước tuyệt đối, độ bền & thẩm mỹ cao, ít bảo trì. 

Cân bằng giữa chi phí & khả năng chịu ẩm; dễ gia công, vật liệu thân thiện cho vách ngăn. 

Giá rẻ, dễ thi công, đa dạng màu, chịu ẩm tốt hơn MFC thường. 

Nhược điểm chính

Giá cao; nặng hơn; cần phụ kiện & kỹ thuật lắp chuẩn để đảm bảo hiệu năng. 

Không chống nước tuyệt đối như HPL (cần xử lý mép, cạnh kỹ càng để tăng tuổi thọ).

Không waterproof; kém bền hơn compact khi tiếp xúc nhiều nước/va đập.

Bảo trì

Lau chùi dễ; kiểm tra phụ kiện/ốc; ít cần thay thế.

Lau chùi bình thường; chú ý mép cắt, mối nối để tránh thấm nước. 

Thường xuyên kiểm tra mép cắt, tránh hóa chất tẩy rửa mạnh; sửa chữa dễ hơn nhưng có thể cần thay tấm nếu ngấm nước. 

>>> Có thể bạn quan tâm: Báo giá vách ngăn vệ sinh compact mới nhất 2025

4. Hướng dẫn lựa chọn tấm vách ngăn nhà vệ sinh phù hợp

Những tiêu chí cần lưu ý khi lựa chọn vách ngăn nhà vệ sinh gồm có như:

Đánh giá nhu cầu và điều kiện thực tế

  • Mức độ sử dụng và lưu lượng người dùng
  • Môi trường sử dụng
  • Ngân sách và chi phí bảo trì dài hạn
  • Yêu cầu thẩm mỹ và tính chất công trình
  • Quy định và tiêu chuẩn (nếu cần)

Tiêu chí chọn vật liệu 

Tiêu chí

Vì sao quan trọng

Khả năng chống nước/ẩm

Các khu vệ sinh tiếp xúc nhiều hơi ẩm, nước — nếu vật liệu dễ thấm, sẽ cong vênh, mục, giảm tuổi thọ.

Độ bền & khả năng chịu va đập/mài mòn

Lưu lượng sử dụng lớn hay nơi công cộng sẽ phải chịu tác động mạnh hơn. 

Bảo trì & vệ sinh

Vật liệu dễ lau chùi, ít bám bẩn sẽ tiết kiệm thời gian và chi phí lâu dài.

Thẩm mỹ & lựa chọn màu/hoa văn

Hợp với tổng thể không gian; nếu vật liệu hạn chế màu sẽ khó phối. 

Chi phí đầu tư & chi phí sử dụng dài hạn

Không chỉ nhìn giá mua mà phải tính cả chi phí bảo trì, thay thế. 

Yêu cầu kỹ thuật/thi công & tiêu chuẩn

Ví dụ độ dày tấm, phụ kiện khung, khoảng cách chân vách, tiêu chuẩn chống cháy…

Đặc biệt, việc lựa chọn vách ngăn vệ sinh tại đơn vị cung cấp vật liệu vách ngăn nhà vệ sinh uy tín, có đầy đủ CO CQ và chứng chỉ VAT là điều quan trọng giúp đảm bảo chất lượng vách ngăn. Hơn nữa, ở những đơn vị này, sẽ có đội ngũ hỗ trợ làm hồ sơ chuyên nghiệp, hỗ trợ chào thầu.

5. Báo giá vật liệu vách ngăn nhà vệ sinh

Loại vật liệu

Độ dày (mm)

Kích thước tấm (mm)

Màu sắc phổ thông

Đơn giá (VNĐ/tấm)

Ghi chú

Compact HPL

12 mm

1220 × 1830

Ghi trơn

1.160.000 

Hàng nhập khẩu, bề mặt HPL chịu nước 100%

Compact HPL

18 mm

1220 × 1830

Ghi trơn

1.550.000 

Dày hơn, dùng cho khu vực chịu lực hoặc cửa

Compact CDF

12 mm

1220 × 1830

Ghi trơn

1.450.000 

Lõi nén CDF chống ẩm cao, giá tốt hơn HPL

Compact CDF

18 mm

1220 × 1830

Ghi trơn

1.950.000 

Phù hợp vách ngăn cửa hoặc khu ẩm thấp

MFC lõi xanh chống ẩm

18 mm

1220 × 2440

   

Lõi xanh chống ẩm, không chịu nước tuyệt đối, phù hợp khu khô ráo

6. Kết luận

Vách ngăn nhà vệ sinh ngày nay không chỉ giúp tối ưu không gian và đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình, mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và hiện đại của mỗi dự án. Tùy theo nhu cầu sử dụng và điều kiện môi trường, bạn có thể lựa chọn tấm Compact HPL, Compact CDF hoặc MFC lõi xanh chống ẩm – mỗi loại đều có ưu thế riêng về độ bền, khả năng chống nước và chi phí đầu tư.

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp và thi công vách ngăn nhà vệ sinh uy tín, JATO chính là lựa chọn đáng tin cậy. Với nguồn vật liệu chính hãng, đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp và báo giá minh bạch, JATO cam kết mang đến giải pháp vách ngăn bền đẹp – thi công chuẩn kỹ thuật – giá thành tối ưu.
Liên hệ ngay Hotline 0981.338.331 để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết cho từng loại vật liệu.

 

Cam kết từ Aogao

Thi công an toàn

Đảm bảo tiến độ thi công

Hàng chính hãng

Bảo hành 18 tháng

Tin nổi bật

Đăng ký tư vấn miễn phí

message zalo